Có 2 kết quả:

乾燥 gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ干燥 gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ

1/2

gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khô cằn

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry (of weather, paint, cement etc)
(2) desiccation
(3) dull
(4) uninteresting
(5) arid

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry (of weather, paint, cement etc)
(2) desiccation
(3) dull
(4) uninteresting
(5) arid